arborization
arborization | [,ɑ:bəri'zei∫n] |  | danh từ | |  | (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...) | |  | sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...) |
/,ɑ:bəri'zeiʃn/
danh từ
(khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)
sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)
|
|