arbitress
arbitress | ['ɑ:bitris] |  | danh từ | |  | người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài | |  | bà quan toà, bà thẩm phán | |  | người đàn bà nắm toàn quyền |
/'ɑ:bitris/
danh từ
người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài
bà quan toà, bà thẩm phán
người đàn bà nắm toàn quyền
|
|