|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitre
![](img/dict/02C013DD.png) | [arbitre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trọng tài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arbitre siffle la fin du match | | trọng tài thổi hồi còi kết thúc trận đấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người quyết đoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbitre du sort de quelqu'un | | người quyết đoán số phận của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Libre arbitre | | tự do ý chí |
|
|
|
|