|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arabe
![](img/dict/02C013DD.png) | [arabe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) A-Rập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiffres arabes | | chữ số A-Rập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les Emirats arabes unis | | các tiểu vương quốc A-Rập thống nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La philosophie arabe médiévale | | triết học A-Rập thời trung cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monde arabe | | thế giới A-Rập (các nước A-Rập) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng A-Rập |
|
|
|
|