Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arab



/'ærəb/

danh từ
người A-rập
ngựa A-rập !street Arab
đứa bé lang thang không gia đình

tính từ
(thuộc) A-rập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.