danh từ, số nhiều aquariums /ə'kweəriəmz/, aquaria /ə'kweəriə/ bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh) khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
Related search result for "aquaria"
Words pronounced/spelled similarly to "aquaria": acariaquaria