appropriation
appropriation | [ə,proupri'ei∫n] |  | danh từ | |  | sự chiếm đoạt làm của riêng | |  | sự dành riêng (để dùng vào việc gì) | |  | The US Senate Appropriations Committee | | Uỷ ban phân bổ ngân sách của Thượng viện Hoa Kỳ |
/ə,proupri'eiʃn/
danh từ
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)
sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
|
|