apprise
apprise | [ə'praiz] |  | ngoại động từ | |  | cho biết, báo cho biết | |  | to apprise somebody of something | | báo cho ai biết cái gì | |  | to be apprised of something | | biết cái gì, có ý thức về cái gì |
/ə'praiz/
ngoại động từ
cho biết, báo cho biết to apprise somebody of something báo cho ai biết cái gì to be apprised of something biết cái gì, có ý thức về cái gì
|
|