apposition
apposition | [,æpə'zi∫n] | | danh từ | | | sự đóng (dấu), sự áp (triện) | | | sự áp đặt vào; sự ghép vào | | | (ngôn ngữ học) phần chêm | | | in apposition to | | là phần chêm của |
/,æpə'ziʃn/
danh từ sự đóng (dấu), sự áp (triện) sự áp đặt vào; sự ghép vào (ngôn ngữ học) phần chêm in apposition to là phần chêm của
|
|