Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appointive




appointive
[ə'pɔintiv]
tính từ
được bổ nhiệm, do bổ nhiệm
an appointive office
một chức vị được bổ nhiệm


/ə'pɔintiv/

tính từ
được bổ nhiệm, bổ nhiệm
an appointive office một chức vị được bổ nhiệm
có quyền bổ nhiệm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.