Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appoint


[appoint]
danh từ giống đực
tiền lẻ (trả cho đủ số)
Faire l'appoint
trả thêm tiền lẻ cho đủ số
cái thêm vào, cái phụ thêm
La vannerie, un sérieux appoint des paysans
đan lát, một nghề phụ quan trọng của nông dân
Salaire d'appoint
lương phụ thêm
cái giúp thêm; sự đóng góp
Apporter l'appoint de ses connaissances
đưa hiểu biết của mình đóng góp vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.