Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appliqué




appliqué
[æ'pli:kei]
danh từ
miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, (thÆ°á»ng) là ở quần áo)
ngoại động từ
trang sức bằng miếng đính


/æ'pli:kei/

danh từ
miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thÆ°á»ng là ở quần áo)

ngoại động từ
trang sức bằng miếng đính


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.