|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
applicant
applicant![](img/dict/02C013DD.png) | ['æplikənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nộp đơn xin (đặc biệt là việc làm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as the wages were low, there were few applicants for the job | | do lương thấp, nên ít có người nộp đơn xin việc này |
/'æplikənt/
danh từ
người xin việc; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
|
|
|
|