 | [appesantir] |
 | ngoại động từ |
|  | làm cho chậm chạp đi |
|  | La vieillesse appesantit le corps |
| tuổi già làm cho thân thể chậm chạp đi |
|  | làm cho nặng nề hơn |
|  | Appesantir le joug |
| áp bức nặng nề hơn |
|  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm |
|  | L'eau de pluie appesantit les vêtements |
| nước mưa làm cho quần áo nặng thêm |
 | phản nghĩa Alléger |