Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparent


[apparent]
tính từ
thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên
Preuve apparente
chứng cớ hiển nhiên
Dangers apparents et dangers latents
nguy cơ hiển nhiên và nguy cơ tiềm ẩn
phản nghĩa Caché, invisible, latent
bề ngoài
Apparente imbécilité
sự ngốc nghếch bề ngoài
phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai
(vật lí, thiên văn) biểu kiến
Mouvement apparent du soleil
chuyển động biểu kiến của mặt trời
(từ cũ, nghĩa cũ) to, quan trọng
Personnage apparent
nhân vật quan trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.