| [apparent] |
| tính từ |
| | thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên |
| | Preuve apparente |
| chứng cớ hiển nhiên |
| | Dangers apparents et dangers latents |
| nguy cơ hiển nhiên và nguy cơ tiềm ẩn |
| phản nghĩa Caché, invisible, latent |
| | bề ngoài |
| | Apparente imbécilité |
| sự ngốc nghếch bề ngoài |
| phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai |
| | (vật lí, thiên văn) biểu kiến |
| | Mouvement apparent du soleil |
| chuyển động biểu kiến của mặt trời |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) to, quan trọng |
| | Personnage apparent |
| nhân vật quan trọng |