Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apoplexie


[apoplexie]
danh từ giống cái
(y học) sự ngập máu
Attaque d'apoplexie
cơn ngập máu
L'apoplexie est généralement due à une hémorragie cérébrale
ngập máu thường là do xuất huyết não
Être frappé d'apoplexie
bị ngập máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.