|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apolitical
apolitical | [,æpə'litikəl] |  | tính từ | |  | không chính trị, phi chính trị | |  | an apolitical organization | | một tổ chức phi chính trị | |  | thờ ơ với chính trị |
/,æpə'litikəl/
tính từ
không chính trị
thờ ơ với chính trị
|
|
|
|