| ['enibɔdi] |
| Cách viết khác: |
| anyone |
| ['eniwʌn] |
| đại từ |
| | không có người nào |
| | hardly anybody came |
| hầu như không ai đến |
| | bất cứ ai |
| | did anybody see you? |
| có ai nhìn thấy anh không? |
| | is there anybody there? |
| có ai ở đó không? |
| | he left without speaking to anyone else |
| hắn ra đi mà không hề nói với ai khác một lời |
| | anybody who saw the accident should phone the police |
| bất cứ ai thấy tai nạn cũng đều nên gọi điện cho cảnh sát |
| | he is not doing anybody any harm |
| hắn không làm hại gì cho ai cả |
| | anybody would think him mad |
| bất kỳ ai cũng tưởng nó điên |
| | ask anyone in your class |
| cứ hỏi bất kỳ ai trong lớp bạn |
| | (trong những câu phủ định) không phải người quan trọng |
| | she wasn't anybody before she got that job |
| cô ấy chẳng là cái thá gì trước khi kiếm được công việc ấy |