Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anxiously




anxiously
['æηk∫əsli]
phó từ
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn


/'æɳkʃəsli/

phó từ
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.