|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antivol
 | [antivol] |  | danh từ giống đực | |  | thiết bị chống trộm (ở xe cộ) | |  | Il plaça "l'antivol sur la jante de la roue avant " (Le Clézio) | | hắn đặt "thiết bị chống trộm trên vành bánh trước" |  | tính từ | |  | chống trộm | |  | Dispositif antivol | | thiết bị chống trộm |
|
|
|
|