|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antique
![](img/dict/02C013DD.png) | [antique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ, cổ đại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vase antique | | lọ cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Civilisations antiques | | các nền văn minh cổ đại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ sơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Simplicité antique | | sự giản dị cổ sơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (theo) kiểu cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habit antique | | áo kiểu cổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Moderne | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'antique | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo kiểu cổ, theo mốt cổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mĩ nghệ phẩm cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Collection d'antiques | | bộ sưu tập đồ cổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghệ thuật cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imiter l'antique | | bắt chước nghệ thuật cổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bức chạm cổ, tượng cổ |
|
|
|
|