![](img/dict/02C013DD.png) | [anticipation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm trước hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anticipation de paiement |
| sự trả tiền trước hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régler une dette par anticipation |
| thanh toán nợ trước hạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thấy trước; viễn tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roman d'anticipation, film d'anticipation |
| tiểu thuyết viễn tưởng, phim viễn tưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) lối bán trả tiền trước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) dự đoán, tiên đoán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) âm sớm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) lối đón trước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự lấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anticipation sur la voie publique |
| sự lấn vào đường cái |