antic
antic![](img/dict/02C013DD.png) | ['æntik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) trò hề, trò cười | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to play/perform one's antics | | làm trò hề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài |
/'æntik/
danh từ
((thường) số nhiều) trò hề, trò cười to play (ferform) one's antics làm trò hề
(từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài
|
|