| ['æntideit] |
| ngoại động từ |
| | đề lùi ngày tháng, đề ngày tháng (trong tài liệu, bức thư...) sớm hơn/trước thời điểm đang viết |
| | an antedated cheque |
| một ngân phiếu đề lùi ngày tháng |
| | (cái gì/ai) xảy ra trước về thời gian |
| | this event antedates the discovery of America by several centuries |
| sự kiện này xảy ra mấy thế kỷ trước khi châu Mỹ được phát hiện |