Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antarctic



/ænt'ɑ:ktik/

tính từ
(thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực
    Antarctic Pole Nam cực
    Antarctic Circle đường vĩ 66o32' nam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antarctic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.