Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antagonisme


[antagonisme]
danh từ giống đực
sự đối kháng
Antagonisme d'intérêts
sự đối kháng quyền lợi
L'antagonisme entre deux partis
sự đối kháng giữa hai đảng
"il n'y a pas d'antagonismes qui ne puissent être résolus par des arrangements diplomatiques " (Mart. du G.)
không một sự đối kháng nào không giải quyết được bằng sự dàn xếp ngoại giao
(sinh vật học) sự đối vận
phản nghĩa Accord, concordance, harmonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.