Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
another





another
[ə'nʌðə]
tính từ bất định
thêm (một người hoặc vật) nữa
Would you like another cup of tea?
Anh dùng thêm một tách trà nữa nhé?
She's going to have another baby
Cô ấy sắp có thêm một đứa con nữa
In another two weeks, it'll be finished
Hai tuần nữa là sẽ xong
(một người hoặc vật) khác
We can do it another time
Chúng ta có thể làm việc đó vào một lúc khác
She's got another boy-friend
Cô ta đã có một bạn trai khác
That's quite another matter
Đó là một vấn đề hoàn toàn khác
This pen doesn't work - can you give me another one?
Cây bút này không viết được - anh cho tôi một cây khác được không?
(một người hoặc vật) tương tự
Can he be another Einstein?
Liệu ông ta có thể là một Einstein thứ hai không?
đại từ bất định
một người hoặc vật thêm vào
Can I have another?
Tôi có thể có một cái nữa được không ạ?
Not another!
Không thêm một cái nào nữa!
Suddenly the letters started arriving - another of them came today
Đột nhiên thư từ bắt đầu dồn tới - hôm nay lại thêm một cái nữa
một người hoặc vật khác
I don't like this room - let's ask for another
Tôi không thích phòng này - chúng ta hãy đòi một căn phòng khác
một người hoặc vật tương tự
Shakespeare is the greatest English writer - will there ever be such another?
Shakespeare là nhà văn Anh vĩ đại nhất - liệu bao giờ lại sẽ có một nhà văn khác như thế?


/ə'nʌðə/

tính từ
khác
another time lần khác
that's another matter đó là một vấn đề khác
nữa, thêm... nữa
another cup of tea một tách trà nữa
another ten years thêm mười năm nữa
giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là
he is another Shakespeare anh ấy thật cứ y như Sếch-xpia
you will never see such another man anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa

đại từ
người khác, cái khác; người kia, cái kia
I don't like this book, give me another tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác
one way or another bằng cách này hay bằng cách khác
one after another lần lượt người nọ sau người kia
taken one another with tính gộp cả cái nọ bù cái kia
người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như
you will never see much another anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa) !one another
lẫn nhau
love one another hãy yêu thương lẫn nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "another"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.