|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anodin
 | [anodin] |  | tính từ | | |  | vô hại | | |  | Une plaisanterie anodine | | | lời đùa vô hại | | |  | không quan trọng, không đáng kể | | |  | Personnage anodin | | | nhân vật không quan trọng |  | phản nghĩa Dangereux, important | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm dịu đau | | |  | Remèdes anodins | | | thuốc làm dịu đau |
|
|
|
|