Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annoncer


[annoncer]
ngoại động từ
báo, báo tin
Annoncer une bonne nouvelle
báo một tin vui
Les journaux ont annoncé son mariage
báo chí đã loan tin đám cưới của anh ta
bố cáo, thông báo
Annoncer qqch dans les formes légales
công bố điều gì theo thể thức pháp định
báo trước, báo hiệu
Une fleur qui annonce le printemps
loài hoa báo hiệu mùa xuân
nói trước, đoán trước
phản nghĩa Cacher, taire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.