|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annexer
| [annexer] | | ngoại động từ | | | phụ vào, phụ đính | | | Documents annexés | | các tài liệu phụ đính | | | sáp nhập; thôn tính | | | Annexer un territoire à une nation | | sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia | | | chiếm giữ, chiếm đóng | | | Il a annexé mon bureau | | anh ta đã chiếm phòng làm việc của tôi | | phản nghĩa Détacher, séparer |
|
|
|
|