Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anneau


[anneau]
danh từ giống đực
vòng, vành
Anneaux de rideau
vòng treo màn
Anneau nasal
vòng mũi (để buộc trâu bò)
Anneau annuel
(thực vật học) vòng hằng năm
anneau ombilical
(giải phẫu) vòng rốn
Cheveux retombant en anneaux
tóc buông xuống thành vòng
khâu (của một dây xích)
nhẫn
Doigt qui porte l'anneau
ngón tay đeo nhẫn
Anneau d'alliance /anneau nuptial /anneau de mariage
nhẫn cưới
(động vật học) đốt vòng (của con giun, con cuốn chiếu...)
(toán học) hình vành khăn
(số nhiều, thể dục thể thao) vòng
đồng âm Anaux (anal), annaux (annal)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.