Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animé


[animé]
tính từ
sống, có hoạt động
Être animé
vật sống, sinh vật
Dessin animé
hoạt hoạ
náo nhiệt
Rue animée
Ä‘Æ°á»ng phố náo nhiệt
sôi nổi
Discussion animée
cuộc thảo luận sôi nổi
linh lợi, linh hoạt
Physionomie animée
vẻ mặt linh lợi
phản nghĩa Inanimé; froid



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.