Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animation


[animation]
danh từ giống cái
sự náo nhiệt
Une rue où il y a beaucoup d'animation
một đường phố náo nhiệt
sự sôi nổi
Parler avec animation
nói sôi nổi
Mettre de l'animation dans une réunion
tạo sự sôi nổi trong một buổi họp
vẻ lanh lợi, vẻ linh hoạt
L'animation du visage
vẻ mặt lanh lợi
(điện ảnh) phép quay động
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hoạt động
L'animation du foetus ne se produit qu'après quarante jours
bào thai sau bốn mươi ngày mới hoạt động
phản nghĩa Calme, froideur, repos, torpeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.