animation
animation![](img/dict/02C013DD.png) | [,æni'mei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hoạt bát, sinh khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cỗ vũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sản xuất phim hoạt hoạ |
(Tech) hoạt động tính
/,æni'meiʃn/
danh từ
lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
tính hoạt bát, sinh khí
sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
(văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
sự cỗ vũ
sự sản xuất phim hoạt hoạ
|
|