Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animateur


[animateur]
tính từ
làm cho có sinh khí, làm hoạt động lên
danh từ
người thúc đẩy
người giới thiệu, người bày tiết mục (ở sân khấu, ở đài phát thanh...)
(điện ảnh) hoạ sĩ vẽ động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.