|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aniconic
aniconic | [,ænai'kɔnik] | | tính từ | | | không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng) |
/,ænai'kɔnik/
tính từ không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng)
|
|
|
|