Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angoisser


[angoisser]
ngoại động từ
gây lo sợ, làm kinh hoàng
"Les Français s'angoissent devant la montée du Sida " (Express, 1987)
"dân Pháp kinh hoàng trước nạn Sida đang trỗi dậy"
nội động từ
lo sợ, kinh hoàng
phản nghĩa Apaiser, calmer, tranquilliser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.