![angle](img/dict/A426A9F9.gif)
angle
An angle is the amount of rotation it would take to put one intersecting line on top of another.![](img/dict/02C013DD.png) | ['æηgl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | góc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | acute angle |
| góc nhọn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | obtuse angle |
| góc tù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | right angle |
| góc vuông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | angle of rotation |
| góc quay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | angle of repose |
| góc nghỉ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | angle of view |
| góc nhìn, góc ngắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | angle of deflection |
| góc lệch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | angle of reflection |
| góc phản xạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | angle of cut-off |
| góc cắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | góc (của một toà nhà hoặc một đồ vật) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she hit her knee against the angle of the bed |
| cô ta va đầu gối vào góc giừơng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) quan điểm, góc độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | try looking at the question from a different angle |
| hãy thử nhìn vấn đề từ một quan điểm khác (dưới một góc độ khác) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | seen from this angle, the woman in the picture is smiling |
| nhìn từ góc độ này, người đàn bà trong tranh lại đang mỉm cười |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at an angle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thẳng đứng; nghiêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the famous tower of Pisa leans at an angle |
| tháp Pisa nổi tiếng hơi nghiêng sang một bên |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | di chuyển hoặc đặt cái gì theo một tư thế nghiêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | try angling the camera for a more interesting picture |
| hãy thử đặt nghiêng máy ảnh để có một bức ảnh thú vị hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to angle something at / to / towards somebody) trình bày (thông tin....) từ một quan điểm riêng biệt; nhằm vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this programme is angled at young viewers |
| chương trình này nhằm vào các khán giả trẻ |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brother of the angle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người câu cá |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu cá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go angling |
| đi câu (cá) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | angling for trout |
| câu cá hồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to angle for something) cố giành được cái gì bằng cách nói bóng gió |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to angle for compliments, an invitation, a free ticket |
| cố moi cho được những lời khen, một giấy mời, một chiếc vé không mất tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to angle for somebody's heart |
| cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai |
![](images/green.png)
(Tech) góc
![](images/green.png)
góc
![](images/green.png)
a. of attack góc đụng
![](images/green.png)
a. of contingence góc tiếp liên
![](images/green.png)
a. of friction góc mà sat, góc cọ sát
![](images/green.png)
a. of incidence góc tới
![](images/green.png)
a. of inclination góc nghiêng, góc lệch
![](images/green.png)
a. of intersection góc tương giao
![](images/green.png)
a. of osculation góc mật tiếp
![](images/green.png)
a. of reflection góc phản xạ
![](images/green.png)
a. of rotation góc quay
![](images/green.png)
a. of twist góc xoắn
![](images/green.png)
acute a. góc nhọn
![](images/green.png)
adjacent a. góc kề
![](images/green.png)
alternate a. góc so le
![](images/green.png)
alternate exterior a.s các góc so le ngoài
![](images/green.png)
apex a., apical a. góc ở đỉnh
![](images/green.png)
base a. góc đáy
![](images/green.png)
central a. góc ở tâm
![](images/green.png)
complementary a. góc phụ (cho bằng 90 )
![](images/green.png)
concave a. góc lõm
![](images/green.png)
cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )
![](images/green.png)
convex a. góc lồi
![](images/green.png)
coordinnate a. góc toạ độ
![](images/green.png)
corresponding a. góc đồng vị
![](images/green.png)
conterminal a.s các góc khác nhau 360
![](images/green.png)
dihedral a. góc nhị diện
![](images/green.png)
direction a. góc định hướng, góc chỉ phương
![](images/green.png)
excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip
![](images/green.png)
explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )
![](images/green.png)
exterior-interior a.góc đồng vị
![](images/green.png)
Eulerian a. góc Ơle
![](images/green.png)
flat a. góc bẹt (180 )
![](images/green.png)
hour a. góc giờ
![](images/green.png)
obtuse a. góc tù
![](images/green.png)
opposite a. góc đổi đỉnh
![](images/green.png)
phase a. góc pha
![](images/green.png)
polar a. góc cực
![](images/green.png)
polarizing a. góc phân cực
![](images/green.png)
polyhedrala a. góc đa diện
![](images/green.png)
precession a. góc tuế sai
![](images/green.png)
quadrantal a. góc bội của 90 0
![](images/green.png)
rectilinear a. góc phẳng
![](images/green.png)
re-entrant a. góc vào
![](images/green.png)
reflex a. góc lớn hơn 180 0 và nhỏ hơn 360 0
![](images/green.png)
right a. góc vuông (90 0 )
![](images/green.png)
round a. góc đầy (360 0 )
![](images/green.png)
salient a. góc lồi
![](images/green.png)
scattering a. góc phản xạ
![](images/green.png)
sight a. góc nhìn
![](images/green.png)
solid a. góc khối
![](images/green.png)
spherical a. góc cầu
![](images/green.png)
supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 180 0 )
![](images/green.png)
straight a. (hình học) góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm
![](images/green.png)
tetrahedral a. góc tứ diện
![](images/green.png)
trihedral a. góc tam diện
![](images/green.png)
vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)
![](images/green.png)
vertex a. góc ở đỉnh
![](images/green.png)
vertical a.s các góc đối đỉnh
![](img/dict/02C013DD.png)
/'æɳgl/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
góc
acute angle
góc nhọn
obtuse angle
góc tù
right angle
góc vuông
angle of rotation
góc quay
angle of repose
góc nghỉ
angle of view
góc nhìn, góc ngắm
angle of deflection
góc lệch
angle of reflection
góc phản xạ
angle of cut-off
góc cắt
góc xó
(nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh
to look at the question from all angles
nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh
to get a new angle on something
(thông tục) có một quan niệm mới về cái gì
động từ
đi xiên góc, rẽ về
làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu !brother of the angle
người câu cá
nội động từ
câu cá
(nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ
to angle for somebody's heart
cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai