| [ancêtre] |
| danh từ giống đực |
| | ông tổ |
| | Adorer en commun un ancêtre |
| thỠchung một ông tổ |
| | Ancêtre de la fusée |
| ông tổ của tên lá»a |
| | Considérer Lautréamont comme un ancêtre du surréalisme |
| xem Lautréamont như ông tổ của chủ nghĩa siêu thực |
| | (mỉa mai) cụ già |
| | (số nhiá»u) tổ tiên, ông cha |
| | Nos ancêtres |
| tổ tiên của chúng ta |
| | (số nhiá»u) tiá»n nhân |