|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancrage
![](img/dict/02C013DD.png) | [ancrage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) nơi bỏ neo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) thuế bến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự neo, sự néo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự du nhập, sự nhập vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ancrage d'un parti politique | | sự du nhập của một đảng chính trị | | ![](img/dict/809C2811.png) | point d'ancrage | | ![](img/dict/633CF640.png) | điểm neo lại, điểm dừng chân | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Encrage |
|
|
|
|