Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancienneté


[ancienneté]
danh từ giống cái
tình trạng lâu Ä‘á»i
thâm niên
Avancement à l'ancienneté
nâng bậc theo thâm niên
Avoir dix ans d'ancienneté
có thâm niên 10 năm
phản nghĩa Nouveauté
de toute ancienneté
từ thá»i xa xÆ°a



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.