Chuyển bộ gõ


Từ điển Portuguese Vietnamese
ancho


{broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi, rộng, rộng rãi, hoàn toàn, nặng (giọng nói), chỗ rộng, phần rộng (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.