|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analytique
| [analytique] | | tính từ | | | phân tích | | | Méthode analytique | | phương pháp phân tích | | | Esprit analytique | | óc phân tích | | | (toán học) giải tích | | | Géométrie analytique | | hình học giải tích | | | phân tích tâm lý | | phản nghĩa Synthétique |
|
|
|
|