|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analyser
 | [analyser] |  | ngoại động từ | |  | phân tích | |  | Analyser un roman | | phân tích một cuốn tiểu thuyết | |  | Analyser la situation | | phân tích tình hình | |  | phân tích tâm lý | |  | Il s'est fait analyser | | cô ta đang được phân tích tâm lý |
|
|
|
|