|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aménager
![](img/dict/02C013DD.png) | [aménager] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bố trÃ, sắp xếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aménager son bureau | | bố trà phòng là m việc của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) quy hoạch (rừng) để khai thác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉnh đốn, chỉnh trang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aménager son emploi du temps | | chỉnh đốn lại thá»i khoá biểu |
|
|
|
|