amusant
 | [amusant] |  | tính từ | |  | (làm cho) vui | |  | Récit amusant | | câu chuyện vui | |  | Amusant à voir, à entendre | | vui mắt, vui tai |  | phản nghĩa Assommant, ennuyeux, rasoir, triste |  | danh từ giống đực | |  | cái (làm) vui | |  | Rechercher l'amusant dans les arts | | chuộng cái vui trong nghệ thuật |
|
|