Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ample


[ample]
tính từ
rộng, lụng thụng
Vêtement ample
quần áo lụng thụng
phong phú, đầy đủ
Ample récit
câu chuyện kể phong phú
phản nghĩa Etroit, restreint
jusqu'à plus ample informé
xem informé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.