|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amphibie
 | [amphibie] |  | tính từ | |  | (sinh vật học) lưỡng cư | |  | La grenouille est amphibie | | ếch là loài lưỡng cư | |  | (quân sự) (Voiture amphibie) xe lội nước | |  | (quân sự) (opérations amphibies) tác chiến thuỷ lục phối hợp | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nước đôi, nhập nhằng |  | danh từ giống đực | |  | (sinh vật học) động vật lưỡng cư |
|
|
|
|