![](img/dict/02C013DD.png) | [amour] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình thương, tình yêu, lòng yêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amour de Dieu pour les hommes |
| tình thương của Thượng đế dành cho loài người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour de la patrie |
| lòng yêu nước, lòng ái quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour maternel |
| tình mẹ, tình mẫu tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour paternel |
| tình phụ tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour filial |
| lòng hiếu thảo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amour fraternel |
| tình anh em, tình huynh đệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour conjugal |
| tình vợ chồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'amour de son métier |
| yêu nghề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amour de la nature |
| lòng yêu thiên nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amour de la justice, l'amour de la vérité |
| sự yêu chuộng công lý, sự yêu chuộng chân lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amour du prochain |
| tình yêu thương đồng loại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ái tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Eros, dieu de l'amour |
| Erốtx, thần ái tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour platonique |
| ái tình cao thượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour passager |
| tình yêu chốc lát, tình qua đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclaration d'amour |
| lời tỏ tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre d'amour |
| thư tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mariage d'amour |
| cuộc hôn nhân vì tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour subit |
| tình chợt đến ngay lần đầu gặp gỡ, tiếng sét ái tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amour homosexuel |
| sự đồng tình luyến ái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas de l'amour, c'est de la rage |
| đó không phải ái tình, mà là sự cuồng si |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre d'amour, histoire d'amour |
| thư tình, chuyện tình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Antipathie, haine, aversion |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người yêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est mon amour |
| đây là người yêu của tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự dan díu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La saison des amours chez les animaux |
| mùa động cỡn của loài vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beau comme l'amour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất đẹp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en amour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | động cỡn (loài thú cái) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un amour de petit chapeau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một cái mũ nhỏ rất xinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'amour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par amour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì tình; vì tình yêu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour l'amour de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì; vì lợi ích của |