amorcer
 | [amorcer] |  | ngoại động từ | |  | móc mồi | |  | Amorcer l'hameçon | | móc mồi vào lưỡi câu | |  | nhử (bằng) mồi | |  | (kĩ thuật) mồi | |  | Amorcer une pompe | | mồi máy bơm | |  | khởi đầu, bắt đầu; khơi mào | |  | Amorcer une affaire | | khởi đầu một công việc | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nhử, cám dỗ |  | phản nghĩa Désamorcer; achever, conclure |  | nội động từ | |  | thả mồi (ở một khúc sông để nhử cá) |
|
|